FPT Skillking tin rằng mỗi cá nhân đều xứng đáng được tôn vinh vì sự nỗ lực và thành tựu của mình trong suốt quá trình học tập. Đây không chỉ là một nơi để kỷ niệm mà còn là một cơ hội để chúng ta truyền cảm hứng cho nhau, khẳng định rằng chúng ta đã sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới. Hãy tự hào vì những thành tựu của chúng ta và chuẩn bị cho những chặng đường tiếp theo trong cuộc đời.


Chúc mừng các bạn tốt nghiệp! Hãy để FPT Skillking Graduation Ceremony trở thành một phần kỷ niệm đẹp trong mỗi chúng ta.

TÂN KHOA FPT SKILLKING HỒ CHÍ MINH
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2006013
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2102007
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2006016
Lớp: S1.2008.E1
Mã số sinh viên: SS2008001
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2102011
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2009014
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2009002
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2005007
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2011014
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2020002
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2009025
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2103010
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2009027
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2103015
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2012008
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2011008
Lớp: S1.2004.E1
Mã số sinh viên: SS2002007
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2010012
Lớp: S1.2006.E0
Mã số sinh viên: SS2006009
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2005009
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2002010
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2007021
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2009043
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2008022
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2012017
Lớp: S1.1910.M0
Mã số sinh viên: SS1909008
Lớp: S1.2006.E0
Mã số sinh viên: SS2005005
Lớp: S1.2012.E0
Mã số sinh viên: SS2007004
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2008023
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS1910001
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2020001
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2006018
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SH2009020
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2103001
Lớp: S1.2006.E0
Mã số sinh viên: SS2006003
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2007013
Lớp: S1.2006.E0
Mã số sinh viên: SS2005011
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2006021
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2102009
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2008018
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2005003
Lớp: S1.1902.E1
Mã số sinh viên: SS1901001
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2006019
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2006010
Lớp: S1.2104.E0
Mã số sinh viên: SS2103005
Lớp: S1.2009.E0
Mã số sinh viên: SS2007002
TÂN KHOA FPT SKILLKING HÀ NỘI
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH1911003
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH1905009
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2002002
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2006009
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2003006
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2007016
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2007015
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2009018
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2007004
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2009004
Lớp: S2.2009E
Mã số sinh viên: SH2008017