Mục lục
Lên ý tưởng – Khi sự tò mò mở ra cánh cửa sáng tạo
Ý tưởng không phải là điều bất chợt đến từ phép màu. Chúng hình thành từ những quan sát tinh tế trong đời sống, từ những câu hỏi không ngừng được đặt ra và trên hết là từ sự thấu hiểu con người một cách chân thành. Trong 3 giờ học của học phần IDEA, học viên được khuyến khích bước vào một không gian tư duy cởi mở, nơi không có khái niệm ý tưởng tệ, chỉ tồn tại những ý tưởng chưa được mài giũa và khai thác đủ sâu để nhận ra giá trị thực của chúng.
Trong buổi học, giảng viên dẫn dắt lớp tiếp cận những phương pháp kinh điển nhưng vẫn luôn giữ nguyên hiệu quả trong kinh doanh hiện đại. Brainstorming giúp người học ưu tiên số lượng trước, tạm gác đánh giá để ý tưởng được xuất hiện tự nhiên. SCAMPER mở ra cách tư duy biến hình thông qua thay thế, kết hợp hay điều chỉnh để đổi mới từ những điều có sẵn. Tư duy của Jobs To Be Done gợi nhắc việc tìm hiểu “công việc” thực sự mà khách hàng muốn giải quyết, thay vì chỉ dừng ở ý nghĩ bề mặt. Song hành cùng đó, tinh thần của Empathy First trong Design Thinking nhấn mạnh đặt con người làm điểm khởi đầu trước khi tìm đến giải pháp.
Một ví dụ đơn giản nhưng giàu tính gợi mở được đưa ra trong lớp: hơn 60% sinh viên thường quên thời hạn nộp bài và bỏ lỡ deadline môn học. Từ một vấn đề tưởng như nhỏ, nhu cầu thật về quản lý và nhắc lịch được nhận diện rõ ràng, trở thành điểm khởi hành cho một ý tưởng về ứng dụng hỗ trợ – quy mô có thể không lớn nhưng giá trị lại thiết thực. Khi bài toán thực được nhìn thấy, ý tưởng có lý do để tồn tại. Khi ý tưởng được chứng minh bằng nhu cầu thật, sản phẩm bắt đầu có cơ hội hình thành từ chính những điều quen thuộc nhất.

Sàng lọc ý tưởng – Biến hỗn loạn thành trọng tâm
Sau khi tạo ra hàng chục ý tưởng, giai đoạn tiếp theo là chọn lọc và sàng lọc. Đây là thời điểm quan trọng khi học viên chuyển mình từ tư duy sáng tạo mở rộng sang tư duy chiến lược có định hướng. Việc đánh giá ý tưởng không còn dựa trên cảm hứng nhất thời, mà dựa trên những tiêu chí bền vững để đảm bảo ý tưởng có lý do tồn tại và cơ hội được hiện thực hóa.
Một ý tưởng được xem là tiền đề tốt cho sản phẩm tương lai cần trả lời thỏa đáng bốn câu hỏi cốt lõi. Desirability giúp xác nhận nhu cầu thật từ người dùng, thay vì kỳ vọng chủ quan. Feasibility kiểm tra nguồn lực và khả năng thực thi của đội ngũ. Viability đánh giá tiềm năng tạo giá trị kinh tế, đảm bảo sản phẩm không chỉ hữu ích mà còn bền vững trên phương diện kinh doanh. Cuối cùng, tiêu chí Fit buộc ý tưởng phải đồng điệu với mục tiêu, tầm nhìn và định hướng của nhóm hoặc doanh nghiệp.
Trong lớp, một tình huống lựa chọn ý tưởng điển hình đã được mổ xẻ. Nhóm học viên tranh luận giữa ý tưởng ứng dụng gợi ý lộ trình du lịch ứng dụng AI và ý tưởng công cụ theo dõi chi tiêu dành cho Gen Z. Dù ứng dụng du lịch có sức hút về mặt cảm hứng, nhưng lại đòi hỏi độ phức tạp cao vượt quá khả năng nguồn lực hiện có. Ý tưởng công cụ theo dõi chi tiêu tuy gần gũi và đơn giản hơn, nhưng có tính khả thi cao, phù hợp với năng lực thực hiện và có tiềm năng tạo giá trị thiết thực cho đúng đối tượng người dùng.
Bài học được rút ra ở đây cũng là nguyên tắc mấu chốt trong quá trình làm sản phẩm: ý tưởng tốt nhất không phải là ý tưởng hào nhoáng nhất, mà là ý tưởng có thể làm được, tạo giá trị cho đúng người và xuất hiện đúng thời điểm. Khi chiến lược bắt đầu từ thấu hiểu con người và năng lực thực thi, sản phẩm sẽ có cơ hội hình thành một cách bền vững, thay vì chỉ dừng lại ở sự ấn tượng ban đầu.
4P – Khung tư duy giải quyết bài toán kinh doanh
Để học viên có nền tảng nhìn nhận vấn đề một cách chặt chẽ và logic, khung tư duy 4P gồm Problem, Plan, Process và People được giới thiệu trong lớp. Thay vì phản xạ nhảy ngay vào giải pháp, học viên được hướng dẫn đi từ gốc rễ của bài toán. Bước Problem giúp xác định rõ vấn đề cốt lõi đang tồn tại là gì. Khi vấn đề đã sáng rõ, phần Plan định hình hướng tiếp cận để giải quyết, cân nhắc mục tiêu và phạm vi phù hợp. Tiếp đó, yếu tố Process buộc người học phác thảo các bước triển khai cụ thể, đảm bảo ý tưởng có lộ trình thực thi thay vì mơ hồ trên lý thuyết. Cuối cùng, thành tố People nhấn mạnh việc xác định ai sẽ trực tiếp thực hiện, ai chịu tác động và ai được hưởng lợi từ sản phẩm sau cùng.
Cách tiếp cận bài bản này không chỉ rèn tư duy phản biện mà còn tạo kỷ luật trong quy trình phát triển ý tưởng sản phẩm, đặc biệt cần thiết với những người bước đầu làm quen lĩnh vực sản phẩm. Nhờ có 4P, học viên giảm được rủi ro đi sai đề, tránh sa đà vào những ý tưởng ấn tượng bề nổi nhưng thiếu bối cảnh, đồng thời hiểu rằng giải pháp hiệu quả phải đến sau bước thấu hiểu vấn đề và con người một cách hệ thống.

Ví dụ: Khi xây app quản lý phòng gym:
- Problem: Hội viên gặp khó trong đặt lịch; chủ gym khó quản lý.
- Plan: Xây app đặt lịch + dashboard quản lý.
- Process: Từ check-in, nhắc lịch, PT booking đến thanh toán.
- People: Hội viên – PT – lễ tân – chủ gym.
Nhờ 4P, bài toán từ phức tạp trở nên rõ ràng và có thể giải quyết từng bước.
SCQ & Issue Tree – Công cụ sắc bén để phân tích mọi vấn đề
Ở phần cuối của học phần, học viên được trang bị hai “vũ khí tư duy” cực mạnh:
SCQ – Situation / Complication / Question
Giúp trình bày vấn đề mạch lạc, logic, dễ hiểu.

Ví dụ:
- Situation: Sinh viên có nhiều môn học với nhiều deadline.
- Complication: Thường xuyên quên do quá tải thông tin.
- Question: Làm sao để sinh viên quản lý deadline hiệu quả hơn?
Có thể kết luận rằng: Một câu hỏi đủ mạnh có thể mở ra một sản phẩm thực sự hữu ích.
Issue Tree – Phân rã vấn đề theo MECE
Giúp mổ xẻ vấn đề từ tổng thể đến chi tiết mà không trùng hoặc sót ý.

Ví dụ:
Để phân tích bài toán doanh số cửa hàng giảm một cách logic, lớp học sử dụng Issue Tree như công cụ mổ xẻ nguyên nhân từ tổng quan đến chi tiết. Các nhánh gốc thường được bắt đầu từ ba hướng tiếp cận chính: lượng khách giảm có thể đến từ hoạt động marketing kém hiệu quả hoặc vị trí cửa hàng chưa tối ưu; tỷ lệ mua hàng thấp thường liên quan đến mức giá chưa cạnh tranh hoặc dịch vụ chưa tạo được sự hài lòng; trong khi giá trị đơn hàng giảm lại phản ánh cơ hội bán chéo chưa được khai thác hoặc danh mục sản phẩm còn thiếu đa dạng. Khi các nguyên nhân được làm rõ bằng nhãn quan cấu trúc, bài toán trở nên sáng tỏ, kéo theo giải pháp cụ thể và lộ trình triển khai hợp lý hơn. Nhờ tư duy từ thông tin đến trải nghiệm, roadmap sản phẩm cũng chuyển từ rời rạc cảm hứng sang mạch lạc chiến lược.
Học phần IDEA, được dẫn dắt bởi giảng viên Trần Thị Thùy Dương, không dừng lại ở những kỹ thuật sáng tạo cơ bản. Học phần là quá trình trang bị cho học viên năng lực phát hiện vấn đề thật, tạo ra nhiều ý tưởng có giá trị và biết chọn lọc bằng tư duy chiến lược cùng các khung phân tích chuyên nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng, bởi sai lầm lớn nhất của người mới làm sản phẩm thường không phải chọn giải pháp sai, mà là đi vào giải pháp quá sớm khi đề bài còn mơ hồ.
Tư duy kết nối trong sáng tạo cũng được nhắc lại qua câu nói của Steve Jobs rằng “Creativity is just connecting things”. Tinh thần ấy xuyên suốt bài học: kết nối quan sát thị trường, dữ liệu thực tiễn, nhu cầu con người và các mô hình tư duy cấu trúc để định hình nền móng cho sản phẩm. Từ đây, học viên đều có được nền tảng vững chắc để tiến sang những bước tiếp theo trong hành trình Idea to Market như xây dựng MVP, kiểm chứng thị trường và đưa sản phẩm ra thị trường một cách thông minh và tối giản rủi ro. Ý tưởng tốt nhất không phải ý tưởng kêu vang nhất, mà là ý tưởng có lý do để tồn tại, có đội ngũ và lộ trình để được làm ra, và có giá trị khi đến tay đúng người vào đúng thời điểm.
Trần Thị Thùy Dương – Giảng viên FPT Skillking


